Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và DiamondCoins (DMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và DiamondCoins được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DiamondCoins trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DiamondCoinss hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa.


BYR DMD
coinmill.com
2000 2.7633
5000 6.9082
10,000 13.8163
20,000 27.6326
50,000 69.0815
100,000 138.1630
200,000 276.3260
500,000 690.8151
1,000,000 1381.6302
2,000,000 2763.2605
5,000,000 6908.1512
10,000,000 13,816.3024
20,000,000 27,632.6049
50,000,000 69,081.5122
100,000,000 138,163.0245
200,000,000 276,326.0490
500,000,000 690,815.1225
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DMD BYR
coinmill.com
2.0000 1448
5.0000 3619
10.0000 7238
20.0000 14,476
50.0000 36,189
100.0000 72,378
200.0000 144,757
500.0000 361,891
1000.0000 723,783
2000.0000 1,447,565
5000.0000 3,618,913
10,000.0000 7,237,827
20,000.0000 14,475,653
50,000.0000 36,189,133
100,000.0000 72,378,265
200,000.0000 144,756,530
500,000.0000 361,891,325
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ