Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Algerian Dinar (DZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BYR DZD
coinmill.com
2000 105.95
5000 264.90
10,000 529.85
20,000 1059.65
50,000 2649.20
100,000 5298.35
200,000 10,596.75
500,000 26,491.80
1,000,000 52,983.65
2,000,000 105,967.30
5,000,000 264,918.20
10,000,000 529,836.40
20,000,000 1,059,672.80
50,000,000 2,649,182.05
100,000,000 5,298,364.10
200,000,000 10,596,728.25
500,000,000 26,491,820.60
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DZD BYR
coinmill.com
100.00 1887
200.00 3775
500.00 9437
1000.00 18,874
2000.00 37,748
5000.00 94,369
10,000.00 188,738
20,000.00 377,475
50,000.00 943,688
100,000.00 1,887,375
200,000.00 3,774,750
500,000.00 9,436,875
1,000,000.00 18,873,750
2,000,000.00 37,747,500
5,000,000.00 94,368,750
10,000,000.00 188,737,500
20,000,000.00 377,475,001
DZD tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ