Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Eritrea Nakfa (ERN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BYR ERN
coinmill.com
2000 12.17
5000 30.42
10,000 60.85
20,000 121.70
50,000 304.24
100,000 608.49
200,000 1216.97
500,000 3042.43
1,000,000 6084.86
2,000,000 12,169.72
5,000,000 30,424.30
10,000,000 60,848.60
20,000,000 121,697.19
50,000,000 304,242.98
100,000,000 608,485.96
200,000,000 1,216,971.92
500,000,000 3,042,429.79
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN BYR
coinmill.com
10.00 1643
20.00 3287
50.00 8217
100.00 16,434
200.00 32,868
500.00 82,171
1000.00 164,342
2000.00 328,685
5000.00 821,712
10,000.00 1,643,423
20,000.00 3,286,847
50,000.00 8,217,116
100,000.00 16,434,233
200,000.00 32,868,466
500,000.00 82,171,165
1,000,000.00 164,342,330
2,000,000.00 328,684,659
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ