Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BYR GBP
coinmill.com
2000 0.63
5000 1.57
10,000 3.14
20,000 6.28
50,000 15.69
100,000 31.38
200,000 62.75
500,000 156.88
1,000,000 313.75
2,000,000 627.50
5,000,000 1568.75
10,000,000 3137.51
20,000,000 6275.02
50,000,000 15,687.55
100,000,000 31,375.10
200,000,000 62,750.19
500,000,000 156,875.48
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BYR
coinmill.com
0.50 1594
1.00 3187
2.00 6374
5.00 15,936
10.00 31,872
20.00 63,745
50.00 159,362
100.00 318,724
200.00 637,448
500.00 1,593,621
1000.00 3,187,241
2000.00 6,374,482
5000.00 15,936,206
10,000.00 31,872,412
20,000.00 63,744,825
50,000.00 159,362,061
100,000.00 318,724,123
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ