Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


BYR GHS
coinmill.com
2000 8.79
5000 21.99
10,000 43.97
20,000 87.94
50,000 219.86
100,000 439.72
200,000 879.44
500,000 2198.60
1,000,000 4397.21
2,000,000 8794.41
5,000,000 21,986.03
10,000,000 43,972.06
20,000,000 87,944.12
50,000,000 219,860.29
100,000,000 439,720.59
200,000,000 879,441.18
500,000,000 2,198,602.94
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GHS BYR
coinmill.com
10.00 2274
20.00 4548
50.00 11,371
100.00 22,742
200.00 45,483
500.00 113,709
1000.00 227,417
2000.00 454,834
5000.00 1,137,086
10,000.00 2,274,171
20,000.00 4,548,343
50,000.00 11,370,857
100,000.00 22,741,714
200,000.00 45,483,429
500,000.00 113,708,572
1,000,000.00 227,417,143
2,000,000.00 454,834,286
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ