Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


BYR HBN
coinmill.com
2000 230.01
5000 575.02
10,000 1150.04
20,000 2300.08
50,000 5750.19
100,000 11,500.38
200,000 23,000.77
500,000 57,501.92
1,000,000 115,003.85
2,000,000 230,007.69
5,000,000 575,019.23
10,000,000 1,150,038.46
20,000,000 2,300,076.92
50,000,000 5,750,192.31
100,000,000 11,500,384.62
200,000,000 23,000,769.23
500,000,000 57,501,923.08
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HBN BYR
coinmill.com
200.00 1739
500.00 4348
1000.00 8695
2000.00 17,391
5000.00 43,477
10,000.00 86,954
20,000.00 173,907
50,000.00 434,768
100,000.00 869,536
200,000.00 1,739,072
500,000.00 4,347,681
1,000,000.00 8,695,361
2,000,000.00 17,390,723
5,000,000.00 43,476,807
10,000,000.00 86,953,614
20,000,000.00 173,907,227
50,000,000.00 434,768,068
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ