Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BYR IDR
coinmill.com
2000 11,800
5000 29,500
10,000 59,000
20,000 118,000
50,000 294,975
100,000 589,950
200,000 1,179,875
500,000 2,949,700
1,000,000 5,899,375
2,000,000 11,798,750
5,000,000 29,496,900
10,000,000 58,993,775
20,000,000 117,987,575
50,000,000 294,968,925
100,000,000 589,937,850
200,000,000 1,179,875,700
500,000,000 2,949,689,250
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR BYR
coinmill.com
10,000 1695
20,000 3390
50,000 8475
100,000 16,951
200,000 33,902
500,000 84,755
1,000,000 169,509
2,000,000 339,019
5,000,000 847,547
10,000,000 1,695,094
20,000,000 3,390,188
50,000,000 8,475,469
100,000,000 16,950,938
200,000,000 33,901,876
500,000,000 84,754,690
1,000,000,000 169,509,381
2,000,000,000 339,018,762
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ