Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ILS
coinmill.com
2000 2.62
5000 6.55
10,000 13.09
20,000 26.19
50,000 65.47
100,000 130.94
200,000 261.87
500,000 654.68
1,000,000 1309.37
2,000,000 2618.74
5,000,000 6546.84
10,000,000 13,093.68
20,000,000 26,187.37
50,000,000 65,468.42
100,000,000 130,936.85
200,000,000 261,873.69
500,000,000 654,684.23
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BYR
coinmill.com
2.00 1527
5.00 3819
10.00 7637
20.00 15,275
50.00 38,186
100.00 76,373
200.00 152,745
500.00 381,863
1000.00 763,727
2000.00 1,527,454
5000.00 3,818,635
10,000.00 7,637,270
20,000.00 15,274,539
50,000.00 38,186,348
100,000.00 76,372,697
200,000.00 152,745,393
500,000.00 381,863,483
ILS tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ