Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ILS
coinmill.com
2000 2.65
5000 6.62
10,000 13.24
20,000 26.47
50,000 66.18
100,000 132.36
200,000 264.71
500,000 661.78
1,000,000 1323.55
2,000,000 2647.10
5,000,000 6617.75
10,000,000 13,235.51
20,000,000 26,471.02
50,000,000 66,177.54
100,000,000 132,355.09
200,000,000 264,710.18
500,000,000 661,775.45
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BYR
coinmill.com
2.00 1511
5.00 3778
10.00 7555
20.00 15,111
50.00 37,777
100.00 75,554
200.00 151,109
500.00 377,772
1000.00 755,543
2000.00 1,511,087
5000.00 3,777,716
10,000.00 7,555,433
20,000.00 15,110,866
50,000.00 37,777,165
100,000.00 75,554,329
200,000.00 151,108,659
500,000.00 377,771,646
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ