Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ILS
coinmill.com
2000 2.97
5000 7.42
10,000 14.84
20,000 29.69
50,000 74.22
100,000 148.44
200,000 296.89
500,000 742.22
1,000,000 1484.44
2,000,000 2968.87
5,000,000 7422.18
10,000,000 14,844.36
20,000,000 29,688.73
50,000,000 74,221.81
100,000,000 148,443.63
200,000,000 296,887.26
500,000,000 742,218.14
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BYR
coinmill.com
2.00 1347
5.00 3368
10.00 6737
20.00 13,473
50.00 33,683
100.00 67,366
200.00 134,731
500.00 336,828
1000.00 673,656
2000.00 1,347,313
5000.00 3,368,282
10,000.00 6,736,564
20,000.00 13,473,128
50,000.00 33,682,820
100,000.00 67,365,640
200,000.00 134,731,280
500,000.00 336,828,200
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ