Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR JPY
coinmill.com
2000 127
5000 318
10,000 636
20,000 1271
50,000 3178
100,000 6356
200,000 12,712
500,000 31,781
1,000,000 63,561
2,000,000 127,123
5,000,000 317,806
10,000,000 635,613
20,000,000 1,271,225
50,000,000 3,178,063
100,000,000 6,356,127
200,000,000 12,712,254
500,000,000 31,780,634
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BYR
coinmill.com
100 1573
200 3147
500 7866
1000 15,733
2000 31,466
5000 78,664
10,000 157,329
20,000 314,657
50,000 786,643
100,000 1,573,285
200,000 3,146,570
500,000 7,866,426
1,000,000 15,732,852
2,000,000 31,465,703
5,000,000 78,664,259
10,000,000 157,328,517
20,000,000 314,657,035
JPY tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ