Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR JPY
coinmill.com
2000 121
5000 302
10,000 605
20,000 1210
50,000 3025
100,000 6049
200,000 12,098
500,000 30,246
1,000,000 60,491
2,000,000 120,983
5,000,000 302,457
10,000,000 604,914
20,000,000 1,209,827
50,000,000 3,024,568
100,000,000 6,049,136
200,000,000 12,098,272
500,000,000 30,245,680
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BYR
coinmill.com
100 1653
200 3306
500 8266
1000 16,531
2000 33,063
5000 82,656
10,000 165,313
20,000 330,626
50,000 826,564
100,000 1,653,129
200,000 3,306,257
500,000 8,265,643
1,000,000 16,531,287
2,000,000 33,062,573
5,000,000 82,656,433
10,000,000 165,312,866
20,000,000 330,625,732
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ