Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR JPY
coinmill.com
2000 118
5000 295
10,000 591
20,000 1182
50,000 2954
100,000 5909
200,000 11,818
500,000 29,544
1,000,000 59,088
2,000,000 118,177
5,000,000 295,442
10,000,000 590,883
20,000,000 1,181,767
50,000,000 2,954,417
100,000,000 5,908,833
200,000,000 11,817,666
500,000,000 29,544,166
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BYR
coinmill.com
100 1692
200 3385
500 8462
1000 16,924
2000 33,848
5000 84,619
10,000 169,238
20,000 338,476
50,000 846,191
100,000 1,692,382
200,000 3,384,763
500,000 8,461,908
1,000,000 16,923,815
2,000,000 33,847,631
5,000,000 84,619,076
10,000,000 169,238,153
20,000,000 338,476,305
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ