Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


BYR KES
coinmill.com
2000 110.32
5000 275.79
10,000 551.58
20,000 1103.15
50,000 2757.89
100,000 5515.77
200,000 11,031.54
500,000 27,578.86
1,000,000 55,157.72
2,000,000 110,315.44
5,000,000 275,788.60
10,000,000 551,577.20
20,000,000 1,103,154.40
50,000,000 2,757,886.00
100,000,000 5,515,772.00
200,000,000 11,031,544.00
500,000,000 27,578,859.99
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES BYR
coinmill.com
100.00 1813
200.00 3626
500.00 9065
1000.00 18,130
2000.00 36,260
5000.00 90,649
10,000.00 181,298
20,000.00 362,597
50,000.00 906,491
100,000.00 1,812,983
200,000.00 3,625,966
500,000.00 9,064,914
1,000,000.00 18,129,828
2,000,000.00 36,259,657
5,000,000.00 90,649,142
10,000,000.00 181,298,284
20,000,000.00 362,596,569
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ