Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


BYR KMF
coinmill.com
2000 365.55
5000 913.85
10,000 1827.70
20,000 3655.40
50,000 9138.45
100,000 18,276.90
200,000 36,553.80
500,000 91,384.45
1,000,000 182,768.95
2,000,000 365,537.90
5,000,000 913,844.75
10,000,000 1,827,689.50
20,000,000 3,655,378.95
50,000,000 9,138,447.45
100,000,000 18,276,894.85
200,000,000 36,553,789.75
500,000,000 91,384,474.35
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF BYR
coinmill.com
500.00 2736
1000.00 5471
2000.00 10,943
5000.00 27,357
10,000.00 54,714
20,000.00 109,428
50,000.00 273,569
100,000.00 547,139
200,000.00 1,094,278
500,000.00 2,735,694
1,000,000.00 5,471,389
2,000,000.00 10,942,778
5,000,000.00 27,356,945
10,000,000.00 54,713,889
20,000,000.00 109,427,778
50,000,000.00 273,569,446
100,000,000.00 547,138,892
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ