Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BYR KRW
coinmill.com
2000 1161
5000 2902
10,000 5804
20,000 11,608
50,000 29,020
100,000 58,040
200,000 116,080
500,000 290,200
1,000,000 580,399
2,000,000 1,160,798
5,000,000 2,901,995
10,000,000 5,803,991
20,000,000 11,607,982
50,000,000 29,019,954
100,000,000 58,039,908
200,000,000 116,079,817
500,000,000 290,199,542
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BYR
coinmill.com
1000 1723
2000 3446
5000 8615
10,000 17,230
20,000 34,459
50,000 86,148
100,000 172,295
200,000 344,590
500,000 861,476
1,000,000 1,722,952
2,000,000 3,445,905
5,000,000 8,614,762
10,000,000 17,229,524
20,000,000 34,459,048
50,000,000 86,147,620
100,000,000 172,295,241
200,000,000 344,590,482
KRW tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ