Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BYR KRW
coinmill.com
2000 1134
5000 2834
10,000 5669
20,000 11,337
50,000 28,343
100,000 56,686
200,000 113,372
500,000 283,429
1,000,000 566,859
2,000,000 1,133,717
5,000,000 2,834,293
10,000,000 5,668,586
20,000,000 11,337,173
50,000,000 28,342,932
100,000,000 56,685,865
200,000,000 113,371,729
500,000,000 283,429,323
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BYR
coinmill.com
1000 1764
2000 3528
5000 8821
10,000 17,641
20,000 35,282
50,000 88,205
100,000 176,411
200,000 352,822
500,000 882,054
1,000,000 1,764,108
2,000,000 3,528,216
5,000,000 8,820,541
10,000,000 17,641,082
20,000,000 35,282,164
50,000,000 88,205,411
100,000,000 176,410,822
200,000,000 352,821,645
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ