Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BYR KRW
coinmill.com
2000 1085
5000 2712
10,000 5423
20,000 10,847
50,000 27,117
100,000 54,234
200,000 108,468
500,000 271,171
1,000,000 542,341
2,000,000 1,084,682
5,000,000 2,711,705
10,000,000 5,423,411
20,000,000 10,846,822
50,000,000 27,117,055
100,000,000 54,234,109
200,000,000 108,468,219
500,000,000 271,170,547
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BYR
coinmill.com
1000 1844
2000 3688
5000 9219
10,000 18,439
20,000 36,877
50,000 92,193
100,000 184,386
200,000 368,772
500,000 921,929
1,000,000 1,843,858
2,000,000 3,687,716
5,000,000 9,219,290
10,000,000 18,438,581
20,000,000 36,877,161
50,000,000 92,192,903
100,000,000 184,385,806
200,000,000 368,771,613
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ