Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BYR KRW
coinmill.com
2000 1197
5000 2993
10,000 5987
20,000 11,973
50,000 29,933
100,000 59,865
200,000 119,730
500,000 299,325
1,000,000 598,651
2,000,000 1,197,302
5,000,000 2,993,255
10,000,000 5,986,510
20,000,000 11,973,020
50,000,000 29,932,549
100,000,000 59,865,098
200,000,000 119,730,196
500,000,000 299,325,489
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BYR
coinmill.com
1000 1670
2000 3341
5000 8352
10,000 16,704
20,000 33,408
50,000 83,521
100,000 167,042
200,000 334,084
500,000 835,211
1,000,000 1,670,422
2,000,000 3,340,845
5,000,000 8,352,112
10,000,000 16,704,224
20,000,000 33,408,448
50,000,000 83,521,120
100,000,000 167,042,239
200,000,000 334,084,479
KRW tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ