Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BYR KZT
coinmill.com
2000 356
5000 890
10,000 1780
20,000 3560
50,000 8899
100,000 17,798
200,000 35,596
500,000 88,991
1,000,000 177,982
2,000,000 355,964
5,000,000 889,911
10,000,000 1,779,821
20,000,000 3,559,643
50,000,000 8,899,107
100,000,000 17,798,214
200,000,000 35,596,429
500,000,000 88,991,071
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT BYR
coinmill.com
500 2809
1000 5619
2000 11,237
5000 28,093
10,000 56,185
20,000 112,371
50,000 280,927
100,000 561,854
200,000 1,123,708
500,000 2,809,271
1,000,000 5,618,541
2,000,000 11,237,082
5,000,000 28,092,706
10,000,000 56,185,412
20,000,000 112,370,824
50,000,000 280,927,059
100,000,000 561,854,119
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ