Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


BYR LAK
coinmill.com
2000 14,500
5000 36,000
10,000 71,500
20,000 143,500
50,000 358,500
100,000 716,500
200,000 1,433,500
500,000 3,583,500
1,000,000 7,167,500
2,000,000 14,335,000
5,000,000 35,837,000
10,000,000 71,674,000
20,000,000 143,348,000
50,000,000 358,370,500
100,000,000 716,741,000
200,000,000 1,433,482,000
500,000,000 3,583,705,000
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK BYR
coinmill.com
10,000 1395
20,000 2790
50,000 6976
100,000 13,952
200,000 27,904
500,000 69,760
1,000,000 139,520
2,000,000 279,041
5,000,000 697,602
10,000,000 1,395,204
20,000,000 2,790,408
50,000,000 6,976,021
100,000,000 13,952,042
200,000,000 27,904,083
500,000,000 69,760,209
1,000,000,000 139,520,417
2,000,000,000 279,040,835
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ