Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BYR LKR
coinmill.com
2000 229
5000 573
10,000 1146
20,000 2291
50,000 5728
100,000 11,456
200,000 22,913
500,000 57,282
1,000,000 114,563
2,000,000 229,126
5,000,000 572,816
10,000,000 1,145,632
20,000,000 2,291,264
50,000,000 5,728,161
100,000,000 11,456,322
200,000,000 22,912,644
500,000,000 57,281,609
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BYR
coinmill.com
200 1746
500 4364
1000 8729
2000 17,458
5000 43,644
10,000 87,288
20,000 174,576
50,000 436,440
100,000 872,881
200,000 1,745,761
500,000 4,364,403
1,000,000 8,728,805
2,000,000 17,457,610
5,000,000 43,644,025
10,000,000 87,288,051
20,000,000 174,576,101
50,000,000 436,440,253
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ