Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


BYR LSK
coinmill.com
2000 0.44735
5000 1.11836
10,000 2.23673
20,000 4.47345
50,000 11.18363
100,000 22.36727
200,000 44.73454
500,000 111.83635
1,000,000 223.67269
2,000,000 447.34539
5,000,000 1118.36347
10,000,000 2236.72694
20,000,000 4473.45387
50,000,000 11,183.63468
100,000,000 22,367.26937
200,000,000 44,734.53874
500,000,000 111,836.34685
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSK BYR
coinmill.com
0.50000 2235
1.00000 4471
2.00000 8942
5.00000 22,354
10.00000 44,708
20.00000 89,416
50.00000 223,541
100.00000 447,082
200.00000 894,164
500.00000 2,235,409
1000.00000 4,470,818
2000.00000 8,941,637
5000.00000 22,354,092
10,000.00000 44,708,184
20,000.00000 89,416,368
50,000.00000 223,540,921
100,000.00000 447,081,842
LSK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ