Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


BYR LTL
coinmill.com
2000 2.49
5000 6.23
10,000 12.47
20,000 24.94
50,000 62.35
100,000 124.69
200,000 249.38
500,000 623.46
1,000,000 1246.91
2,000,000 2493.83
5,000,000 6234.57
10,000,000 12,469.14
20,000,000 24,938.28
50,000,000 62,345.70
100,000,000 124,691.41
200,000,000 249,382.82
500,000,000 623,457.05
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LTL BYR
coinmill.com
2.00 1604
5.00 4010
10.00 8020
20.00 16,040
50.00 40,099
100.00 80,198
200.00 160,396
500.00 400,990
1000.00 801,980
2000.00 1,603,960
5000.00 4,009,899
10,000.00 8,019,799
20,000.00 16,039,597
50,000.00 40,098,993
100,000.00 80,197,987
200,000.00 160,395,973
500,000.00 400,989,933
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ