Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR MAD
coinmill.com
2000 8.2
5000 20.2
10,000 40.6
20,000 81.0
50,000 202.8
100,000 405.4
200,000 810.8
500,000 2027.2
1,000,000 4054.2
2,000,000 8108.4
5,000,000 20,271.0
10,000,000 40,542.0
20,000,000 81,084.2
50,000,000 202,710.4
100,000,000 405,420.8
200,000,000 810,841.6
500,000,000 2,027,104.0
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD BYR
coinmill.com
10.0 2467
20.0 4933
50.0 12,333
100.0 24,666
200.0 49,331
500.0 123,329
1000.0 246,657
2000.0 493,315
5000.0 1,233,287
10,000.0 2,466,573
20,000.0 4,933,146
50,000.0 12,332,865
100,000.0 24,665,730
200,000.0 49,331,460
500,000.0 123,328,651
1,000,000.0 246,657,302
2,000,000.0 493,314,605
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ