Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


BYR MKD
coinmill.com
2000 45.5
5000 114.0
10,000 228.5
20,000 456.5
50,000 1141.5
100,000 2282.5
200,000 4565.0
500,000 11,412.5
1,000,000 22,825.0
2,000,000 45,650.5
5,000,000 114,126.0
10,000,000 228,252.0
20,000,000 456,504.0
50,000,000 1,141,259.5
100,000,000 2,282,519.0
200,000,000 4,565,038.0
500,000,000 11,412,595.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD BYR
coinmill.com
50.0 2191
100.0 4381
200.0 8762
500.0 21,906
1000.0 43,811
2000.0 87,622
5000.0 219,056
10,000.0 438,112
20,000.0 876,225
50,000.0 2,190,562
100,000.0 4,381,124
200,000.0 8,762,249
500,000.0 21,905,622
1,000,000.0 43,811,244
2,000,000.0 87,622,488
5,000,000.0 219,056,219
10,000,000.0 438,112,438
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ