Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MUR
coinmill.com
2000 37.52
5000 93.80
10,000 187.59
20,000 375.19
50,000 937.97
100,000 1875.94
200,000 3751.88
500,000 9379.71
1,000,000 18,759.41
2,000,000 37,518.82
5,000,000 93,797.05
10,000,000 187,594.11
20,000,000 375,188.22
50,000,000 937,970.54
100,000,000 1,875,941.08
200,000,000 3,751,882.15
500,000,000 9,379,705.38
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BYR
coinmill.com
50.00 2665
100.00 5331
200.00 10,661
500.00 26,653
1000.00 53,307
2000.00 106,613
5000.00 266,533
10,000.00 533,066
20,000.00 1,066,132
50,000.00 2,665,329
100,000.00 5,330,658
200,000.00 10,661,316
500,000.00 26,653,289
1,000,000.00 53,306,578
2,000,000.00 106,613,157
5,000,000.00 266,532,892
10,000,000.00 533,065,784
MUR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ