Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BYR MXV
coinmill.com
2000 2
5000 4
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 81
200,000 161
500,000 404
1,000,000 807
2,000,000 1615
5,000,000 4037
10,000,000 8074
20,000,000 16,148
50,000,000 40,370
100,000,000 80,739
200,000,000 161,479
500,000,000 403,697
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BYR
coinmill.com
2 2477
5 6193
10 12,386
20 24,771
50 61,928
100 123,855
200 247,710
500 619,276
1000 1,238,551
2000 2,477,102
5000 6,192,756
10,000 12,385,512
20,000 24,771,024
50,000 61,927,561
100,000 123,855,122
200,000 247,710,244
500,000 619,275,610
MXV tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ