Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BYR MXV
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 90
200,000 180
500,000 450
1,000,000 900
2,000,000 1801
5,000,000 4502
10,000,000 9004
20,000,000 18,008
50,000,000 45,020
100,000,000 90,041
200,000,000 180,081
500,000,000 450,204
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BYR
coinmill.com
2 2221
5 5553
10 11,106
20 22,212
50 55,530
100 111,061
200 222,122
500 555,304
1000 1,110,608
2000 2,221,217
5000 5,553,042
10,000 11,106,083
20,000 22,212,167
50,000 55,530,417
100,000 111,060,834
200,000 222,121,668
500,000 555,304,170
MXV tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ