Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MYR
coinmill.com
2000 3.36
5000 8.39
10,000 16.78
20,000 33.56
50,000 83.91
100,000 167.82
200,000 335.64
500,000 839.09
1,000,000 1678.18
2,000,000 3356.36
5,000,000 8390.91
10,000,000 16,781.82
20,000,000 33,563.63
50,000,000 83,909.08
100,000,000 167,818.16
200,000,000 335,636.31
500,000,000 839,090.78
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BYR
coinmill.com
5.00 2979
10.00 5959
20.00 11,918
50.00 29,794
100.00 59,588
200.00 119,177
500.00 297,942
1000.00 595,883
2000.00 1,191,766
5000.00 2,979,415
10,000.00 5,958,831
20,000.00 11,917,662
50,000.00 29,794,154
100,000.00 59,588,308
200,000.00 119,176,616
500,000.00 297,941,540
1,000,000.00 595,883,081
MYR tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ