Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BYR MZN
coinmill.com
2000 50
5000 126
10,000 251
20,000 503
50,000 1256
100,000 2513
200,000 5025
500,000 12,563
1,000,000 25,127
2,000,000 50,254
5,000,000 125,634
10,000,000 251,269
20,000,000 502,538
50,000,000 1,256,345
100,000,000 2,512,689
200,000,000 5,025,378
500,000,000 12,563,445
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BYR
coinmill.com
50 1990
100 3980
200 7960
500 19,899
1000 39,798
2000 79,596
5000 198,990
10,000 397,980
20,000 795,960
50,000 1,989,900
100,000 3,979,800
200,000 7,959,600
500,000 19,899,000
1,000,000 39,798,000
2,000,000 79,596,000
5,000,000 198,990,000
10,000,000 397,980,001
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ