Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR NAD
coinmill.com
2000 15.25
5000 38.15
10,000 76.35
20,000 152.65
50,000 381.65
100,000 763.35
200,000 1526.65
500,000 3816.65
1,000,000 7633.25
2,000,000 15,266.50
5,000,000 38,166.30
10,000,000 76,332.60
20,000,000 152,665.15
50,000,000 381,662.90
100,000,000 763,325.85
200,000,000 1,526,651.70
500,000,000 3,816,629.20
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD BYR
coinmill.com
10.00 1310
20.00 2620
50.00 6550
100.00 13,101
200.00 26,201
500.00 65,503
1000.00 131,006
2000.00 262,011
5000.00 655,028
10,000.00 1,310,057
20,000.00 2,620,113
50,000.00 6,550,283
100,000.00 13,100,565
200,000.00 26,201,130
500,000.00 65,502,826
1,000,000.00 131,005,652
2,000,000.00 262,011,304
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ