Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BYR NANO
coinmill.com
2000 0.17035
5000 0.42587
10,000 0.85173
20,000 1.70346
50,000 4.25866
100,000 8.51731
200,000 17.03463
500,000 42.58656
1,000,000 85.17313
2,000,000 170.34626
5,000,000 425.86564
10,000,000 851.73129
20,000,000 1703.46258
50,000,000 4258.65645
100,000,000 8517.31290
200,000,000 17,034.62579
500,000,000 42,586.56448
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO BYR
coinmill.com
0.20000 2348
0.50000 5870
1.00000 11,741
2.00000 23,482
5.00000 58,704
10.00000 117,408
20.00000 234,816
50.00000 587,040
100.00000 1,174,079
200.00000 2,348,158
500.00000 5,870,396
1000.00000 11,740,792
2000.00000 23,481,584
5000.00000 58,703,961
10,000.00000 117,407,921
20,000.00000 234,815,842
50,000.00000 587,039,605
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ