Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BYR NGN
coinmill.com
2000 370
5000 925
10,000 1849
20,000 3698
50,000 9246
100,000 18,492
200,000 36,983
500,000 92,458
1,000,000 184,917
2,000,000 369,833
5,000,000 924,583
10,000,000 1,849,165
20,000,000 3,698,330
50,000,000 9,245,826
100,000,000 18,491,651
200,000,000 36,983,302
500,000,000 92,458,256
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN BYR
coinmill.com
500 2704
1000 5408
2000 10,816
5000 27,039
10,000 54,078
20,000 108,157
50,000 270,392
100,000 540,785
200,000 1,081,569
500,000 2,703,923
1,000,000 5,407,846
2,000,000 10,815,692
5,000,000 27,039,229
10,000,000 54,078,459
20,000,000 108,156,918
50,000,000 270,392,295
100,000,000 540,784,589
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ