Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


BYR NXT
coinmill.com
2000 53.4
5000 133.5
10,000 267.0
20,000 534.1
50,000 1335.2
100,000 2670.4
200,000 5340.9
500,000 13,352.2
1,000,000 26,704.4
2,000,000 53,408.8
5,000,000 133,522.0
10,000,000 267,044.1
20,000,000 534,088.1
50,000,000 1,335,220.4
100,000,000 2,670,440.7
200,000,000 5,340,881.5
500,000,000 13,352,203.7
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT BYR
coinmill.com
50.0 1872
100.0 3745
200.0 7489
500.0 18,724
1000.0 37,447
2000.0 74,894
5000.0 187,235
10,000.0 374,470
20,000.0 748,940
50,000.0 1,872,350
100,000.0 3,744,700
200,000.0 7,489,400
500,000.0 18,723,501
1,000,000.0 37,447,002
2,000,000.0 74,894,004
5,000,000.0 187,235,011
10,000,000.0 374,470,022
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ