Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BYR NZD
coinmill.com
2000 1.40
5000 3.60
10,000 7.10
20,000 14.20
50,000 35.50
100,000 71.00
200,000 142.10
500,000 355.10
1,000,000 710.30
2,000,000 1420.60
5,000,000 3551.40
10,000,000 7102.80
20,000,000 14,205.50
50,000,000 35,513.80
100,000,000 71,027.60
200,000,000 142,055.30
500,000,000 355,138.20
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BYR
coinmill.com
1.00 1408
2.00 2816
5.00 7040
10.00 14,079
20.00 28,158
50.00 70,395
100.00 140,790
200.00 281,581
500.00 703,951
1000.00 1,407,903
2000.00 2,815,805
5000.00 7,039,514
10,000.00 14,079,027
20,000.00 28,158,055
50,000.00 70,395,137
100,000.00 140,790,275
200,000.00 281,580,549
NZD tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ