Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


BYR PGK
coinmill.com
2000 2.74
5000 6.86
10,000 13.72
20,000 27.44
50,000 68.59
100,000 137.18
200,000 274.36
500,000 685.90
1,000,000 1371.79
2,000,000 2743.59
5,000,000 6858.97
10,000,000 13,717.94
20,000,000 27,435.89
50,000,000 68,589.71
100,000,000 137,179.43
200,000,000 274,358.86
500,000,000 685,897.14
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK BYR
coinmill.com
2.00 1458
5.00 3645
10.00 7290
20.00 14,579
50.00 36,449
100.00 72,897
200.00 145,794
500.00 364,486
1000.00 728,972
2000.00 1,457,945
5000.00 3,644,861
10,000.00 7,289,723
20,000.00 14,579,446
50,000.00 36,448,614
100,000.00 72,897,228
200,000.00 145,794,455
500,000.00 364,486,138
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ