Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BYR PHP
coinmill.com
2000 45.25
5000 113.12
10,000 226.24
20,000 452.48
50,000 1131.19
100,000 2262.38
200,000 4524.76
500,000 11,311.91
1,000,000 22,623.82
2,000,000 45,247.64
5,000,000 113,119.11
10,000,000 226,238.22
20,000,000 452,476.43
50,000,000 1,131,191.08
100,000,000 2,262,382.16
200,000,000 4,524,764.31
500,000,000 11,311,910.78
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BYR
coinmill.com
50.00 2210
100.00 4420
200.00 8840
500.00 22,101
1000.00 44,201
2000.00 88,402
5000.00 221,006
10,000.00 442,012
20,000.00 884,024
50,000.00 2,210,060
100,000.00 4,420,120
200,000.00 8,840,239
500,000.00 22,100,599
1,000,000.00 44,201,197
2,000,000.00 88,402,395
5,000,000.00 221,005,986
10,000,000.00 442,011,973
PHP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ