Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


BYR PPT
coinmill.com
2000 0.75866
5000 1.89665
10,000 3.79330
20,000 7.58660
50,000 18.96650
100,000 37.93300
200,000 75.86600
500,000 189.66501
1,000,000 379.33002
2,000,000 758.66004
5,000,000 1896.65010
10,000,000 3793.30021
20,000,000 7586.60041
50,000,000 18,966.50103
100,000,000 37,933.00205
200,000,000 75,866.00411
500,000,000 189,665.01027
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PPT BYR
coinmill.com
0.50000 1318
1.00000 2636
2.00000 5272
5.00000 13,181
10.00000 26,362
20.00000 52,725
50.00000 131,811
100.00000 263,623
200.00000 527,245
500.00000 1,318,113
1000.00000 2,636,227
2000.00000 5,272,454
5000.00000 13,181,134
10,000.00000 26,362,269
20,000.00000 52,724,538
50,000.00000 131,811,344
100,000.00000 263,622,689
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ