Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


BYR PXC
coinmill.com
2000 362.11
5000 905.27
10,000 1810.53
20,000 3621.06
50,000 9052.65
100,000 18,105.31
200,000 36,210.61
500,000 90,526.53
1,000,000 181,053.07
2,000,000 362,106.13
5,000,000 905,265.33
10,000,000 1,810,530.66
20,000,000 3,621,061.33
50,000,000 9,052,653.32
100,000,000 18,105,306.63
200,000,000 36,210,613.26
500,000,000 90,526,533.15
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC BYR
coinmill.com
500.00 2762
1000.00 5523
2000.00 11,046
5000.00 27,616
10,000.00 55,232
20,000.00 110,465
50,000.00 276,162
100,000.00 552,324
200,000.00 1,104,649
500,000.00 2,761,621
1,000,000.00 5,523,243
2,000,000.00 11,046,485
5,000,000.00 27,616,213
10,000,000.00 55,232,426
20,000,000.00 110,464,851
50,000,000.00 276,162,128
100,000,000.00 552,324,255
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ