Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR QAR
coinmill.com
2000 3
5000 7
10,000 15
20,000 30
50,000 74
100,000 149
200,000 298
500,000 745
1,000,000 1489
2,000,000 2979
5,000,000 7447
10,000,000 14,895
20,000,000 29,789
50,000,000 74,474
100,000,000 148,947
200,000,000 297,894
500,000,000 744,736
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BYR
coinmill.com
2 1343
5 3357
10 6714
20 13,428
50 33,569
100 67,138
200 134,276
500 335,689
1000 671,379
2000 1,342,758
5000 3,356,894
10,000 6,713,789
20,000 13,427,578
50,000 33,568,944
100,000 67,137,888
200,000 134,275,777
500,000 335,689,442
QAR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ