Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


BYR RON
coinmill.com
2000 3.68
5000 9.21
10,000 18.42
20,000 36.83
50,000 92.08
100,000 184.16
200,000 368.33
500,000 920.82
1,000,000 1841.65
2,000,000 3683.30
5,000,000 9208.24
10,000,000 18,416.48
20,000,000 36,832.96
50,000,000 92,082.41
100,000,000 184,164.82
200,000,000 368,329.64
500,000,000 920,824.09
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON BYR
coinmill.com
5.00 2715
10.00 5430
20.00 10,860
50.00 27,150
100.00 54,299
200.00 108,598
500.00 271,496
1000.00 542,992
2000.00 1,085,984
5000.00 2,714,959
10,000.00 5,429,919
20,000.00 10,859,837
50,000.00 27,149,594
100,000.00 54,299,187
200,000.00 108,598,375
500,000.00 271,495,937
1,000,000.00 542,991,873
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ