Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR RSD
coinmill.com
2000 87.0
5000 217.0
10,000 434.0
20,000 868.0
50,000 2170.0
100,000 4340.0
200,000 8679.5
500,000 21,699.0
1,000,000 43,398.5
2,000,000 86,796.5
5,000,000 216,991.5
10,000,000 433,983.0
20,000,000 867,966.0
50,000,000 2,169,915.5
100,000,000 4,339,831.0
200,000,000 8,679,661.5
500,000,000 21,699,154.0
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD BYR
coinmill.com
100.0 2304
200.0 4608
500.0 11,521
1000.0 23,042
2000.0 46,085
5000.0 115,212
10,000.0 230,424
20,000.0 460,847
50,000.0 1,152,119
100,000.0 2,304,237
200,000.0 4,608,475
500,000.0 11,521,187
1,000,000.0 23,042,373
2,000,000.0 46,084,746
5,000,000.0 115,211,866
10,000,000.0 230,423,732
20,000,000.0 460,847,463
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ