Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BYR RUB
coinmill.com
2000 64.53
5000 161.31
10,000 322.63
20,000 645.25
50,000 1613.13
100,000 3226.27
200,000 6452.54
500,000 16,131.35
1,000,000 32,262.69
2,000,000 64,525.39
5,000,000 161,313.47
10,000,000 322,626.94
20,000,000 645,253.87
50,000,000 1,613,134.69
100,000,000 3,226,269.37
200,000,000 6,452,538.74
500,000,000 16,131,346.85
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BYR
coinmill.com
50.00 1550
100.00 3100
200.00 6199
500.00 15,498
1000.00 30,996
2000.00 61,991
5000.00 154,978
10,000.00 309,956
20,000.00 619,911
50,000.00 1,549,778
100,000.00 3,099,555
200,000.00 6,199,110
500,000.00 15,497,776
1,000,000.00 30,995,552
2,000,000.00 61,991,104
5,000,000.00 154,977,760
10,000,000.00 309,955,520
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ