Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR SEK
coinmill.com
2000 8.61
5000 21.52
10,000 43.04
20,000 86.08
50,000 215.20
100,000 430.40
200,000 860.80
500,000 2152.01
1,000,000 4304.02
2,000,000 8608.05
5,000,000 21,520.12
10,000,000 43,040.24
20,000,000 86,080.48
50,000,000 215,201.19
100,000,000 430,402.38
200,000,000 860,804.75
500,000,000 2,152,011.88
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BYR
coinmill.com
10.00 2323
20.00 4647
50.00 11,617
100.00 23,234
200.00 46,468
500.00 116,170
1000.00 232,341
2000.00 464,681
5000.00 1,161,704
10,000.00 2,323,407
20,000.00 4,646,814
50,000.00 11,617,036
100,000.00 23,234,072
200,000.00 46,468,145
500,000.00 116,170,362
1,000,000.00 232,340,724
2,000,000.00 464,681,449
SEK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ