Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR SEK
coinmill.com
2000 7.64
5000 19.09
10,000 38.18
20,000 76.35
50,000 190.88
100,000 381.77
200,000 763.53
500,000 1908.83
1,000,000 3817.66
2,000,000 7635.31
5,000,000 19,088.29
10,000,000 38,176.57
20,000,000 76,353.15
50,000,000 190,882.87
100,000,000 381,765.74
200,000,000 763,531.48
500,000,000 1,908,828.71
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BYR
coinmill.com
5.00 1310
10.00 2619
20.00 5239
50.00 13,097
100.00 26,194
200.00 52,388
500.00 130,970
1000.00 261,941
2000.00 523,881
5000.00 1,309,704
10,000.00 2,619,407
20,000.00 5,238,815
50,000.00 13,097,037
100,000.00 26,194,074
200,000.00 52,388,148
500,000.00 130,970,369
1,000,000.00 261,940,738
SEK tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ