Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BYR SNT
coinmill.com
2000 19.402
5000 48.506
10,000 97.011
20,000 194.023
50,000 485.056
100,000 970.113
200,000 1940.226
500,000 4850.565
1,000,000 9701.130
2,000,000 19,402.259
5,000,000 48,505.648
10,000,000 97,011.295
20,000,000 194,022.590
50,000,000 485,056.475
100,000,000 970,112.950
200,000,000 1,940,225.900
500,000,000 4,850,564.751
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BYR
coinmill.com
20.000 2062
50.000 5154
100.000 10,308
200.000 20,616
500.000 51,540
1000.000 103,081
2000.000 206,162
5000.000 515,404
10,000.000 1,030,808
20,000.000 2,061,616
50,000.000 5,154,039
100,000.000 10,308,078
200,000.000 20,616,156
500,000.000 51,540,390
1,000,000.000 103,080,780
2,000,000.000 206,161,561
5,000,000.000 515,403,902
SNT tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ