Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


BYR THB
coinmill.com
2000 26.00
5000 65.00
10,000 130.00
20,000 259.75
50,000 649.50
100,000 1299.00
200,000 2598.25
500,000 6495.50
1,000,000 12,991.00
2,000,000 25,982.00
5,000,000 64,955.00
10,000,000 129,910.00
20,000,000 259,820.00
50,000,000 649,550.00
100,000,000 1,299,100.25
200,000,000 2,598,200.50
500,000,000 6,495,501.00
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB BYR
coinmill.com
20.00 1540
50.00 3849
100.00 7698
200.00 15,395
500.00 38,488
1000.00 76,976
2000.00 153,953
5000.00 384,882
10,000.00 769,764
20,000.00 1,539,527
50,000.00 3,848,818
100,000.00 7,697,636
200,000.00 15,395,271
500,000.00 38,488,178
1,000,000.00 76,976,355
2,000,000.00 153,952,711
5,000,000.00 384,881,777
THB tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ