Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


BYR TIX
coinmill.com
2000 185.8677
5000 464.6692
10,000 929.3383
20,000 1858.6767
50,000 4646.6916
100,000 9293.3833
200,000 18,586.7666
500,000 46,466.9165
1,000,000 92,933.8330
2,000,000 185,867.6659
5,000,000 464,669.1649
10,000,000 929,338.3297
20,000,000 1,858,676.6594
50,000,000 4,646,691.6486
100,000,000 9,293,383.2971
200,000,000 18,586,766.5943
500,000,000 46,466,916.4856
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX BYR
coinmill.com
200.0000 2152
500.0000 5380
1000.0000 10,760
2000.0000 21,521
5000.0000 53,802
10,000.0000 107,603
20,000.0000 215,207
50,000.0000 538,017
100,000.0000 1,076,034
200,000.0000 2,152,069
500,000.0000 5,380,172
1,000,000.0000 10,760,344
2,000,000.0000 21,520,688
5,000,000.0000 53,801,719
10,000,000.0000 107,603,439
20,000,000.0000 215,206,877
50,000,000.0000 538,017,194
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ