Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


BYR TJS
coinmill.com
2000 8.85
5000 22.05
10,000 44.15
20,000 88.25
50,000 220.65
100,000 441.25
200,000 882.55
500,000 2206.35
1,000,000 4412.70
2,000,000 8825.45
5,000,000 22,063.60
10,000,000 44,127.15
20,000,000 88,254.30
50,000,000 220,635.75
100,000,000 441,271.55
200,000,000 882,543.05
500,000,000 2,206,357.65
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS BYR
coinmill.com
10.00 2266
20.00 4532
50.00 11,331
100.00 22,662
200.00 45,324
500.00 113,309
1000.00 226,618
2000.00 453,236
5000.00 1,133,089
10,000.00 2,266,178
20,000.00 4,532,357
50,000.00 11,330,892
100,000.00 22,661,784
200,000.00 45,323,568
500,000.00 113,308,919
1,000,000.00 226,617,839
2,000,000.00 453,235,678
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ