Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BYR TND
coinmill.com
2000 2.475
5000 6.190
10,000 12.375
20,000 24.750
50,000 61.875
100,000 123.750
200,000 247.505
500,000 618.760
1,000,000 1237.520
2,000,000 2475.045
5,000,000 6187.610
10,000,000 12,375.215
20,000,000 24,750.435
50,000,000 61,876.085
100,000,000 123,752.175
200,000,000 247,504.345
500,000,000 618,760.865
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BYR
coinmill.com
2.000 1616
5.000 4040
10.000 8081
20.000 16,161
50.000 40,403
100.000 80,807
200.000 161,613
500.000 404,033
1000.000 808,067
2000.000 1,616,133
5000.000 4,040,333
10,000.000 8,080,666
20,000.000 16,161,332
50,000.000 40,403,331
100,000.000 80,806,662
200,000.000 161,613,324
500,000.000 404,033,310
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ