Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BYR TZS
coinmill.com
2000 1874.65
5000 4686.70
10,000 9373.35
20,000 18,746.70
50,000 46,866.75
100,000 93,733.55
200,000 187,467.10
500,000 468,667.70
1,000,000 937,335.40
2,000,000 1,874,670.85
5,000,000 4,686,677.10
10,000,000 9,373,354.25
20,000,000 18,746,708.45
50,000,000 46,866,771.15
100,000,000 93,733,542.30
200,000,000 187,467,084.65
500,000,000 468,667,711.60
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS BYR
coinmill.com
2000.00 2134
5000.00 5334
10,000.00 10,669
20,000.00 21,337
50,000.00 53,343
100,000.00 106,685
200,000.00 213,371
500,000.00 533,427
1,000,000.00 1,066,854
2,000,000.00 2,133,708
5,000,000.00 5,334,270
10,000,000.00 10,668,540
20,000,000.00 21,337,079
50,000,000.00 53,342,698
100,000,000.00 106,685,395
200,000,000.00 213,370,790
500,000,000.00 533,426,976
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ