Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BYR UAH
coinmill.com
2000 29.33
5000 73.33
10,000 146.65
20,000 293.31
50,000 733.26
100,000 1466.53
200,000 2933.05
500,000 7332.63
1,000,000 14,665.26
2,000,000 29,330.52
5,000,000 73,326.30
10,000,000 146,652.61
20,000,000 293,305.21
50,000,000 733,263.03
100,000,000 1,466,526.07
200,000,000 2,933,052.14
500,000,000 7,332,630.34
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH BYR
coinmill.com
20.00 1364
50.00 3409
100.00 6819
200.00 13,638
500.00 34,094
1000.00 68,188
2000.00 136,377
5000.00 340,942
10,000.00 681,884
20,000.00 1,363,767
50,000.00 3,409,418
100,000.00 6,818,835
200,000.00 13,637,671
500,000.00 34,094,177
1,000,000.00 68,188,355
2,000,000.00 136,376,710
5,000,000.00 340,941,775
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ