Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BYR UYU
coinmill.com
2000 30.3
5000 75.7
10,000 151.4
20,000 302.9
50,000 757.2
100,000 1514.5
200,000 3028.9
500,000 7572.3
1,000,000 15,144.5
2,000,000 30,289.0
5,000,000 75,722.5
10,000,000 151,445.0
20,000,000 302,890.0
50,000,000 757,225.1
100,000,000 1,514,450.1
200,000,000 3,028,900.2
500,000,000 7,572,250.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BYR
coinmill.com
20.0 1321
50.0 3302
100.0 6603
200.0 13,206
500.0 33,015
1000.0 66,031
2000.0 132,061
5000.0 330,153
10,000.0 660,306
20,000.0 1,320,611
50,000.0 3,301,528
100,000.0 6,603,057
200,000.0 13,206,114
500,000.0 33,015,284
1,000,000.0 66,030,568
2,000,000.0 132,061,135
5,000,000.0 330,152,838
UYU tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ