Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BYR UYU
coinmill.com
2000 33.0
5000 82.5
10,000 165.0
20,000 330.1
50,000 825.1
100,000 1650.3
200,000 3300.6
500,000 8251.4
1,000,000 16,502.8
2,000,000 33,005.7
5,000,000 82,514.2
10,000,000 165,028.4
20,000,000 330,056.8
50,000,000 825,142.0
100,000,000 1,650,284.0
200,000,000 3,300,567.9
500,000,000 8,251,419.8
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BYR
coinmill.com
50.0 3030
100.0 6060
200.0 12,119
500.0 30,298
1000.0 60,596
2000.0 121,191
5000.0 302,978
10,000.0 605,956
20,000.0 1,211,913
50,000.0 3,029,782
100,000.0 6,059,563
200,000.0 12,119,126
500,000.0 30,297,816
1,000,000.0 60,595,632
2,000,000.0 121,191,265
5,000,000.0 302,978,161
10,000,000.0 605,956,323
UYU tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ