Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BYR VND
coinmill.com
2000 18,600
5000 46,600
10,000 93,200
20,000 186,600
50,000 466,400
100,000 932,600
200,000 1,865,400
500,000 4,663,200
1,000,000 9,326,600
2,000,000 18,653,200
5,000,000 46,632,800
10,000,000 93,265,800
20,000,000 186,531,600
50,000,000 466,328,800
100,000,000 932,657,600
200,000,000 1,865,315,000
500,000,000 4,663,287,600
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND BYR
coinmill.com
20,000 2144
50,000 5361
100,000 10,722
200,000 21,444
500,000 53,610
1,000,000 107,220
2,000,000 214,441
5,000,000 536,102
10,000,000 1,072,205
20,000,000 2,144,410
50,000,000 5,361,025
100,000,000 10,722,049
200,000,000 21,444,099
500,000,000 53,610,247
1,000,000,000 107,220,494
2,000,000,000 214,440,989
5,000,000,000 536,102,471
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ