Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


BYR WST
coinmill.com
2000 2.15
5000 5.40
10,000 10.85
20,000 21.70
50,000 54.20
100,000 108.40
200,000 216.75
500,000 541.90
1,000,000 1083.85
2,000,000 2167.70
5,000,000 5419.20
10,000,000 10,838.40
20,000,000 21,676.80
50,000,000 54,192.05
100,000,000 108,384.10
200,000,000 216,768.15
500,000,000 541,920.40
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WST BYR
coinmill.com
2.00 1845
5.00 4613
10.00 9226
20.00 18,453
50.00 46,132
100.00 92,264
200.00 184,529
500.00 461,322
1000.00 922,645
2000.00 1,845,289
5000.00 4,613,224
10,000.00 9,226,447
20,000.00 18,452,895
50,000.00 46,132,236
100,000.00 92,264,473
200,000.00 184,528,946
500,000.00 461,322,364
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ