Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR XPD
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.002
10,000 0.004
20,000 0.009
50,000 0.021
100,000 0.043
200,000 0.085
500,000 0.214
1,000,000 0.427
2,000,000 0.855
5,000,000 2.137
10,000,000 4.274
20,000,000 8.548
50,000,000 21.371
100,000,000 42.741
200,000,000 85.483
500,000,000 213.707
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD BYR
coinmill.com
0.001 2340
0.002 4679
0.005 11,698
0.010 23,397
0.020 46,793
0.050 116,983
0.100 233,965
0.200 467,931
0.500 1,169,827
1.000 2,339,654
2.000 4,679,308
5.000 11,698,271
10.000 23,396,542
20.000 46,793,084
50.000 116,982,710
100.000 233,965,419
200.000 467,930,838
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ