Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BYR XRP
coinmill.com
2000 1.51
5000 3.77
10,000 7.54
20,000 15.08
50,000 37.71
100,000 75.41
200,000 150.82
500,000 377.05
1,000,000 754.10
2,000,000 1508.21
5,000,000 3770.52
10,000,000 7541.03
20,000,000 15,082.07
50,000,000 37,705.17
100,000,000 75,410.35
200,000,000 150,820.70
500,000,000 377,051.74
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BYR
coinmill.com
1.00 1326
2.00 2652
5.00 6630
10.00 13,261
20.00 26,522
50.00 66,304
100.00 132,608
200.00 265,216
500.00 663,039
1000.00 1,326,078
2000.00 2,652,156
5000.00 6,630,390
10,000.00 13,260,780
20,000.00 26,521,559
50,000.00 66,303,898
100,000.00 132,607,796
200,000.00 265,215,591
XRP tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ