Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ZAR
coinmill.com
2000 15.05
5000 37.60
10,000 75.20
20,000 150.40
50,000 376.00
100,000 752.05
200,000 1504.05
500,000 3760.15
1,000,000 7520.30
2,000,000 15,040.55
5,000,000 37,601.40
10,000,000 75,202.80
20,000,000 150,405.55
50,000,000 376,013.90
100,000,000 752,027.75
200,000,000 1,504,055.55
500,000,000 3,760,138.85
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BYR
coinmill.com
10.00 1330
20.00 2659
50.00 6649
100.00 13,297
200.00 26,595
500.00 66,487
1000.00 132,974
2000.00 265,948
5000.00 664,869
10,000.00 1,329,738
20,000.00 2,659,476
50,000.00 6,648,691
100,000.00 13,297,381
200,000.00 26,594,763
500,000.00 66,486,907
1,000,000.00 132,973,814
2,000,000.00 265,947,627
ZAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ