Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BYR ZAR
coinmill.com
2000 14.60
5000 36.50
10,000 73.05
20,000 146.05
50,000 365.15
100,000 730.30
200,000 1460.60
500,000 3651.50
1,000,000 7303.05
2,000,000 14,606.05
5,000,000 36,515.15
10,000,000 73,030.25
20,000,000 146,060.55
50,000,000 365,151.30
100,000,000 730,302.65
200,000,000 1,460,605.30
500,000,000 3,651,513.20
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BYR
coinmill.com
10.00 1369
20.00 2739
50.00 6846
100.00 13,693
200.00 27,386
500.00 68,465
1000.00 136,930
2000.00 273,859
5000.00 684,648
10,000.00 1,369,295
20,000.00 2,738,591
50,000.00 6,846,477
100,000.00 13,692,953
200,000.00 27,385,907
500,000.00 68,464,767
1,000,000.00 136,929,534
2,000,000.00 273,859,068
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ